WebLithograph definition: A print produced by lithography. Origin of Lithograph Back-formation from lithography. From American Heritage Dictionary of the English Language, 5th Edition Weblithoprint transitive verb lith· o· print : to print (as typewritten matter) by offset or photo-offset Word History Etymology lith- + print Love words? You must — there are over …
How To Say Lithograph - YouTube
WebDefinition of lithographic adjective in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, synonyms and more. WebDefine lithograph. lithograph synonyms, lithograph pronunciation, lithograph translation, English dictionary definition of lithograph. n. A print produced by lithography. tr.v. … irt age care
Lithographic - definition of lithographic by The Free Dictionary
Web2 aug. 2016 · litho- Meaning of prefix litho- by etymonline litho- before vowels, lith-, word-forming element meaning "stone, rock;" from Greek lithos "stone, a precious stone, marble; a piece on a game board," a word of unknown origin. Entries linking to litho- coprolite (n.) Webnoun. the art or process of producing a picture, writing, or the like, on a flat, specially prepared stone, with some greasy or oily substance, and of taking ink impressions from … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Lithous là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... portal mount st mary\u0027s